Phiên âm : zhuān xiàn.
Hán Việt : chuyên tuyến .
Thuần Việt : đường tàu riêng; đường ray riêng; đường sắt riêng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đường tàu riêng; đường ray riêng; đường sắt riêng (dùng trong xí nghiệp). 較大的廠礦鋪設的自用鐵路線.