VN520


              

專精覃思

Phiên âm : zhuān jīng tán sī.

Hán Việt : chuyên tinh đàm tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專注研究, 深入思辨。《北齊書.卷四四.儒林傳.馮偉傳》:「後還鄉里, 閉門不出將三十年, 不問生產, 不交賓客, 專精覃思, 無所不通。」


Xem tất cả...