Phiên âm : zhuān jīng tán sī.
Hán Việt : chuyên tinh đàm tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專注研究, 深入思辨。《北齊書.卷四四.儒林傳.馮偉傳》:「後還鄉里, 閉門不出將三十年, 不問生產, 不交賓客, 專精覃思, 無所不通。」