Phiên âm : zhuān lán.
Hán Việt : chuyên lan .
Thuần Việt : chuyên mục; cột riêng; trang đặc biệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyên mục; cột riêng; trang đặc biệt. 報刊上專門登載某類稿件的一部分篇幅.