Phiên âm : zhuān guì.
Hán Việt : chuyên quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門陳列、銷售某一廠牌貨品的櫃檯。例服飾專櫃、化妝品專櫃負責專一事物的櫃檯。如:「若欲參與此活動有一定之程序, 請逕洽本公司之報名專櫃」。