Phiên âm : zhuān jī.
Hán Việt : chuyên cơ.
Thuần Việt : chuyên cơ; máy bay chuyên dùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chuyên cơ; máy bay chuyên dùng. 在班機之外專為某人或某事特別飛行的飛機.