VN520


              

專機

Phiên âm : zhuān jī.

Hán Việt : chuyên cơ.

Thuần Việt : chuyên cơ; máy bay chuyên dùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. chuyên cơ; máy bay chuyên dùng. 在班機之外專為某人或某事特別飛行的飛機.


Xem tất cả...