Phiên âm : zhuān yǒu míng cí.
Hán Việt : chuyên hữu danh từ.
Thuần Việt : danh từ riêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
danh từ riêng. 表示一個特定的人或物的名詞, 不帶限定性修飾語, 在英語中通常要大寫字頭, 亦稱專名.