VN520


              

專擅

Phiên âm : zhuān shàn.

Hán Việt : chuyên thiện .

Thuần Việt : tự tiện; chuyên quyền; vượt quyền.

Đồng nghĩa : 專斷, 擅自, .

Trái nghĩa : , .

tự tiện; chuyên quyền; vượt quyền. 擅自做主, 不向上級請示或不聽上級指示.


Xem tất cả...