Phiên âm : zhuān shàn.
Hán Việt : chuyên thiện .
Thuần Việt : tự tiện; chuyên quyền; vượt quyền.
Đồng nghĩa : 專斷, 擅自, .
Trái nghĩa : , .
tự tiện; chuyên quyền; vượt quyền. 擅自做主, 不向上級請示或不聽上級指示.