Phiên âm : zhuān fáng.
Hán Việt : chuyên phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.獨占寵幸眷愛。《後漢書.卷一○.皇后紀下.安思閻皇后紀》:「后專房妒忌, 帝幸宮人李氏, 生皇子保, 遂鴆殺李氏。」2.專門在室內侍奉人的婢妾、僕役。元.無名氏《連環計》第三折:「請下車來。專房, 好好伏侍夫人到後堂中插戴去。」