Phiên âm : zhuān yuángōng shǔ.
Hán Việt : chuyên viên công thự.
Thuần Việt : trụ sở riêng; cơ quan riêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trụ sở riêng; cơ quan riêng. 中國省、自治區曾經根據需要設置的派出機構. 簡稱專署.