Phiên âm : zhuān kān.
Hán Việt : chuyên khan.
Thuần Việt : chuyên mục; cột chuyên đề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chuyên mục; cột chuyên đề. 報刊以某項內容為中心而編輯的一欄或一期.