Phiên âm : zhuān rén.
Hán Việt : chuyên nhân .
Thuần Việt : chuyên gia; người phụ trách chuyên môn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chuyên gia; người phụ trách chuyên môn. 專門負責某項工作的人.