Phiên âm : fēng dǐng.
Hán Việt : phong đính.
Thuần Việt : ngừng phát triển; ngừng sinh trưởng .
ngừng phát triển; ngừng sinh trưởng (ngọn cây, đọt cây)
植株的顶芽停止生长
建成建筑物顶部
大楼已经按期封顶.
dàlóu yǐjīng ànqī fēngdǐng.
toà nhà đã hoàn thành phần đỉnh đúng hạn.
mức cao nhất; không gi