VN520


              

封顶

Phiên âm : fēng dǐng.

Hán Việt : phong đính.

Thuần Việt : ngừng phát triển; ngừng sinh trưởng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngừng phát triển; ngừng sinh trưởng (ngọn cây, đọt cây)
植株的顶芽停止生长
建成建筑物顶部
大楼已经按期封顶.
dàlóu yǐjīng ànqī fēngdǐng.
toà nhà đã hoàn thành phần đỉnh đúng hạn.
mức cao nhất; không gi


Xem tất cả...