VN520


              

封门

Phiên âm : fēng mén.

Hán Việt : phong môn.

Thuần Việt : niêm phong cửa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

niêm phong cửa
在门上贴上封条,禁止开启
(封门儿)把话说死不再改变;封口2.
几句话他就封了门儿.
jījùhuà tā jìu fēng le ménér.
anh ấy nói mấy câu thì không nói nữa.
dán cửa lại; bịt cửa lại (thời xưa khi nhà có người già chết, dùng giấy trắ


Xem tất cả...