VN520


              

封鎖

Phiên âm : fēng suǒ.

Hán Việt : phong tỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經濟封鎖

♦★Tương phản: khai phóng 開放.
♦Khóa chặt, bao kín. ◇Nhạc Sử 樂史: (Dương) Quốc Trung phương tỉnh, hoàng cụ thậm, cự tẩu hạ lâu, cấp lệnh phong tỏa chi 國忠方醒, 惶懼甚, 遽走下樓, 急令封鎖之 (Dương Thái Chân ngoại truyện 楊太真外傳).
♦Cắt đứt liên hệ với bên ngoài. ◎Như: kinh tế phong tỏa 經濟封鎖.


Xem tất cả...