Phiên âm : fēng zèng.
Hán Việt : phong tặng.
Thuần Việt : phong tặng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong tặng古代对有功诸臣已去世的曾祖父母﹑祖父母﹑父母及妻子授封荣典