Phiên âm : fēng shǎng.
Hán Việt : phong thưởng.
Thuần Việt : phong thưởng; ban cho.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong thưởng; ban cho古代帝王把土地爵位称号或财物赏赐臣子fēngshǎng qúnchénphong thưởng quần thầnphần thưởng; đồ ban cho指封赏的东西领封赏lǐng fēngshǎngnhận phần thưởng.