VN520


              

封貯

Phiên âm : fēng zhǔ.

Hán Việt : phong trữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

標封貯存。如:「封貯食物」。宋.沈括《夢溪筆談.人事》:「﹝郭進﹞嘗刺邢州, 今邢州城乃進所築。其厚六丈, 至今堅完。鎧仗精巧, 以至封貯亦有法度。」


Xem tất cả...