Phiên âm : fēng zhǔ.
Hán Việt : phong trữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
標封貯存。如:「封貯食物」。宋.沈括《夢溪筆談.人事》:「﹝郭進﹞嘗刺邢州, 今邢州城乃進所築。其厚六丈, 至今堅完。鎧仗精巧, 以至封貯亦有法度。」