Phiên âm : fēng shǐ cháng shé.
Hán Việt : phong thỉ trường xà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻貪暴的人。《左傳.定公四年》:「吳為封豕長蛇, 以荐食上國。」《後漢書.卷五六.張晧傳》:「翼讚日月, 而專為封豕長蛇, 肆其貪叨。」也作「封豨修蛇」。