Phiên âm : fēng guān.
Hán Việt : phong quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
殯葬儀式之一。大殮後, 將死者棺木密封的儀節。如:「當封棺的那一剎那, 在場的親人都忍不住落淚。」