VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
封建
Phiên âm :
fēng jiàn.
Hán Việt :
phong kiến.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
封山育林 (fēng shān yù lín) : trồng cây cấm phá rừng; phong toả rừng để trồng câ
封筒逆封 (fēng tǒng nì fēng) : phong đồng nghịch phong
封建割据 (fēng jiàngē jù) : phong kiến cát cứ; chia cắt chiếm đóng
封墙屋盖 (fēng qiáng wū gài) : Phần bao che
封疆 (fēng jiāng) : phong cương
封禁 (fēng jìn) : phong cấm
封豕 (fēng shǐ) : phong thỉ
封侯萬里 (fēng hóu wàn lǐ) : phong hầu vạn lí
封建割據 (fēng jiàngē jù) : phong kiến cát cứ; chia cắt chiếm đóng
封建主义 (fēng jiàn zhǔ yì) : chủ nghĩa phong kiến; phong kiến
封面 (fēng miàn) : bìa mặt
封建社會 (fēng jiàn shè huì) : xã hội phong kiến
封三 (fēng sān) : trang bìa ba; bìa ba
封建社会 (fēng jiàn shè huì) : xã hội phong kiến
封建 (fēng jiàn) : phong kiến
封奏 (fēng zòu) : phong tấu
Xem tất cả...