VN520


              

封官許願

Phiên âm : fēng guān xǔ yuàn.

Hán Việt : phong quan hứa nguyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

答應與人名利地位以誘使他人替自己賣命。如:「他常用封官許願的方法來激勵他的部屬們, 以期達到更高的工作效率。」


Xem tất cả...