Phiên âm : fēng qī yìn zǐ.
Hán Việt : phong thê ấm tử.
Thuần Việt : vợ con hưởng đặc quyền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vợ con hưởng đặc quyền (công thần thời phong kiến, vợ được ban tước hiệu, con được tập ấm làm quan)君主时代功臣的妻子得到封号,子孙世袭官职