Phiên âm : fēng rén.
Hán Việt : phong nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。周代設置, 掌守帝王社壇與京畿疆界。《左傳.隱公元年》:「穎考叔為潁谷封人, 聞之有獻於公。」《論語.八佾》:「繹如也以成, 儀封人請見。」