Phiên âm : dǎo tǐ.
Hán Việt : đạo thể.
Thuần Việt : chất dẫn; vật dẫn điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất dẫn; vật dẫn điện具有大量能够自由移动的带电粒子,容易传导电流的物体这种物体也容易导热一般金属都是导体