VN520


              

导体

Phiên âm : dǎo tǐ.

Hán Việt : đạo thể.

Thuần Việt : chất dẫn; vật dẫn điện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất dẫn; vật dẫn điện
具有大量能够自由移动的带电粒子,容易传导电流的物体这种物体也容易导热一般金属都是导体


Xem tất cả...