Phiên âm : bǎo chāo.
Hán Việt : bảo sao.
Thuần Việt : tiền giấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền giấy. 古時指紙幣, 即元、明、清代發行的一種紙幣, 如"至元通行寶鈔", "大明通行寶鈔"、"大清寶鈔".