Phiên âm : bǎo chuáng.
Hán Việt : bảo tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用珍寶裝飾的旗幟。《毘耶娑問經.卷下》:「豎立寶幢, 懸幡在上。」《西遊記》第九五回:「天竺陛下, 請出你那皇后嬪妃看者。這寶幢下乃月宮太陰星君, 兩邊的仙妹是月裡嫦娥。」