VN520


              

寶愛

Phiên âm : bǎo ài.

Hán Việt : bảo ái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 厭惡, .

珍惜喜愛。《後漢書.卷二七.杜林傳》:「林前於西州得漆書古文尚書一卷, 常寶愛之。」宋.劉子翬〈兼道攜古墨來〉詩:「汗青得失更誰論, 尤物競為人寶愛。」


Xem tất cả...