VN520


              

寶寶

Phiên âm : bǎo bǎo.

Hán Việt : bảo bảo .

Thuần Việt : cục cưng; bé cưng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cục cưng; bé cưng. 對小孩兒的愛稱.


Xem tất cả...