VN520


              

寶眷

Phiên âm : bǎo juàn .

Hán Việt : bảo quyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tiếng tôn xưng gia quyến người khác. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Quân hầu bảo quyến tịnh chư tướng gia thuộc, câu các vô dạng, cung cấp bất khuyết 君侯寶眷并諸將家屬, 俱各無恙, 供給不缺 (Đệ thất thập lục hồi).


Xem tất cả...