VN520


              

寶璐

Phiên âm : bǎo lù.

Hán Việt : bảo lộ .

Thuần Việt : bảo ngọc; ngọc đẹp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảo ngọc; ngọc đẹp. 美玉.


Xem tất cả...