Phiên âm : níng xīnér.
Hán Việt : ninh hinh nhi.
Thuần Việt : đứa trẻ tuyệt vời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đứa trẻ tuyệt vời. 原意是"這么樣的孩子", 后來用為贊美的話.