VN520


              

寧許

Phiên âm : níng xǔ.

Hán Việt : ninh hứa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如此、這樣。宋.楊萬里〈過招賢渡〉詩四首之二:「柳上青蟲寧許劣, 垂絲到地卻回身。」也作「寧馨」。


Xem tất cả...