Phiên âm : níng xǔ.
Hán Việt : ninh hứa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如此、這樣。宋.楊萬里〈過招賢渡〉詩四首之二:「柳上青蟲寧許劣, 垂絲到地卻回身。」也作「寧馨」。