Phiên âm : níng shén.
Hán Việt : ninh thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 安心, .
Trái nghĩa : , .
使心神安寧。漢.揚雄〈法言序〉:「孝莫大於寧親, 寧親莫大於寧神, 寧神莫大於四表之歡心。」