VN520


              

寧神

Phiên âm : níng shén.

Hán Việt : ninh thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 安心, .

Trái nghĩa : , .

使心神安寧。漢.揚雄〈法言序〉:「孝莫大於寧親, 寧親莫大於寧神, 寧神莫大於四表之歡心。」


Xem tất cả...