Phiên âm : níng dāng yù suì.
Hán Việt : ninh đương ngọc toái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 寧死不屈, .
Trái nghĩa : 偷生怕死, .
寧願是一塊玉石而被擊碎。比喻人寧可犧牲性命來保全節操。《南史.卷二一.王弘傳》:「大丈夫寧當玉碎, 安可以沒沒求活?」也作「寧為玉碎」。