VN520


              

寧當玉碎

Phiên âm : níng dāng yù suì.

Hán Việt : ninh đương ngọc toái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 寧死不屈, .

Trái nghĩa : 偷生怕死, .

寧願是一塊玉石而被擊碎。比喻人寧可犧牲性命來保全節操。《南史.卷二一.王弘傳》:「大丈夫寧當玉碎, 安可以沒沒求活?」也作「寧為玉碎」。


Xem tất cả...