VN520


              

寧日

Phiên âm : níng rì.

Hán Việt : ninh nhật.

Thuần Việt : ngày yên tĩnh; ngày bình yên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngày yên tĩnh; ngày bình yên. 安寧的日子.


Xem tất cả...