Phiên âm : qǐn shí.
Hán Việt : tẩm thực.
Thuần Việt : cuộc sống hàng ngày; ăn ngủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuộc sống hàng ngày; ăn ngủ睡觉和吃饭,泛指日常生活qǐnshíbùān.ăn ngủ không yên.