VN520


              

寝食

Phiên âm : qǐn shí.

Hán Việt : tẩm thực.

Thuần Việt : cuộc sống hàng ngày; ăn ngủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cuộc sống hàng ngày; ăn ngủ
睡觉和吃饭,泛指日常生活
qǐnshíbùān.
ăn ngủ không yên.