Phiên âm : qǐn shì.
Hán Việt : tẩm thất.
Thuần Việt : phòng ngủ; buồng ngủ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng ngủ; buồng ngủ (nhà ngủ tập thể)卧室,多指集体宿舍中的