Phiên âm : qǐn jù.
Hán Việt : tẩm cụ.
Thuần Việt : chăn màn gối đệm; bộ đồ giường; đồ dùng trên giườn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chăn màn gối đệm; bộ đồ giường; đồ dùng trên giường (chăn, mùng , chiếu, gối...)睡觉时用的东西,如枕头被褥席子等