Phiên âm : yù jiào yú lè.
Hán Việt : ngụ giáo ư nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在娛樂中隱含教育的作用。例這部電影寓教於樂, 很適合小孩觀賞。在娛樂中寄託教育的作用。如:「這種寓教於樂的方式比教條式的教育方式, 效果來得大。」