VN520


              

寓形

Phiên âm : yù xíng.

Hán Việt : ngụ hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寄身、託身。《文選.陶淵明.歸去來辭》:「寓形宇內復幾時?曷不委心任去留。」宋.蘇軾〈和寄天選長官〉詩:「寓形宇宙間, 佚我方以老。」