Phiên âm : yù gōng.
Hán Việt : ngụ công .
Thuần Việt : quan to sống xa quê; quan lại, thân sĩ sống lưu vo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan to sống xa quê; quan lại, thân sĩ sống lưu vong ở nước ngoài. 古時指寄居他國的諸侯、貴族. 后泛指失勢寄居他鄉的官僚、紳士等.