VN520


              

寓公

Phiên âm : yù gōng.

Hán Việt : ngụ công .

Thuần Việt : quan to sống xa quê; quan lại, thân sĩ sống lưu vo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quan to sống xa quê; quan lại, thân sĩ sống lưu vong ở nước ngoài. 古時指寄居他國的諸侯、貴族. 后泛指失勢寄居他鄉的官僚、紳士等.