Phiên âm : fù yuán.
Hán Việt : phú nguyên .
Thuần Việt : tài nguyên thiên nhiên; nguồn tài nguyên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài nguyên thiên nhiên; nguồn tài nguyên. 自然資源, 如森林、礦產等.