VN520


              

富源

Phiên âm : fù yuán.

Hán Việt : phú nguyên .

Thuần Việt : tài nguyên thiên nhiên; nguồn tài nguyên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tài nguyên thiên nhiên; nguồn tài nguyên. 自然資源, 如森林、礦產等.


Xem tất cả...