Phiên âm : fù jiā.
Hán Việt : phú gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 大族, 巨室, .
Trái nghĩa : , .
1.有錢人家。《管子.立政》:「雖有富家多資, 毋其祿, 不敢用其財。」2.富裕其家。《史記.卷一二九.貨殖列傳》:「上則富國, 下則富家。」