Phiên âm : mì zhí.
Hán Việt : mật thực.
Thuần Việt : cấy dày; trồng dày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấy dày; trồng dày. 在單位面積土地上適當縮小作物行距和株距, 增加播種量, 增加株數.