Phiên âm : jì shēng fēng.
Hán Việt : kí sanh phong.
Thuần Việt : ong ký sinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ong ký sinh. 昆蟲, 種類很多, 體形較小, 產卵管很長, 多在粉蝶、黏蟲、螟蟲、蚜蟲等害蟲的幼蟲或蛹內產卵. 寄生蜂的幼蟲能消滅農業害蟲, 對人類有利.