VN520


              

寄懷

Phiên âm : jì huái.

Hán Việt : kí hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

託寄情懷。晉.陶淵明〈九日閑居詩.序〉:「秋菊盈園, 而持醪靡由, 空服九華, 寄懷於言。」唐.許渾〈晨起〉詩二首之二:「清鏡曉看髮, 素琴秋寄懷。」


Xem tất cả...