VN520


              

寄居

Phiên âm : jì jū.

Hán Việt : kí cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寄居青島.

♦Ở nhờ, ở đậu, ở tạm. ☆Tương tự: kí ngụ 寄寓. ◇Hán Thư 漢書: Cung quy quốc, vị hữu đệ trạch, kí cư khâu đình 躬歸國, 未有第宅, 寄居丘亭 (Tức Phu Cung truyện 息夫躬傳).


Xem tất cả...