Phiên âm : kuān yú.
Hán Việt : khoan dư.
Thuần Việt : thư thái; thư thả; thanh thản; thong dong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thư thái; thư thả; thanh thản; thong dong宽阔舒畅宽裕他近两年手头宽余多了.tā jìnliǎngnián shǒutóu kuānyú duō le.hai năm gần đây tiền bạc dư dả.