VN520


              

宽余

Phiên âm : kuān yú.

Hán Việt : khoan dư.

Thuần Việt : thư thái; thư thả; thanh thản; thong dong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thư thái; thư thả; thanh thản; thong dong
宽阔舒畅
宽裕
他近两年手头宽余多了.
tā jìnliǎngnián shǒutóu kuānyú duō le.
hai năm gần đây tiền bạc dư dả.


Xem tất cả...