VN520


              

容輝

Phiên âm : róng huī.

Hán Việt : dong huy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

容貌丰采。《文選.古詩十九首.凜凜歲云暮》:「獨宿累長夜, 夢想見容輝。」唐.錢起〈寄袁州李嘉祐員外〉詩:「容輝常在目, 離別任經年。」


Xem tất cả...