Phiên âm : róng huī.
Hán Việt : dong huy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
容貌丰采。《文選.古詩十九首.凜凜歲云暮》:「獨宿累長夜, 夢想見容輝。」唐.錢起〈寄袁州李嘉祐員外〉詩:「容輝常在目, 離別任經年。」