Phiên âm : róng ràng.
Hán Việt : dong nhượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寬容禮讓。《三俠五義》第七九回:「伺侯過老人家的, 理應容讓他幾分。」